Honda - Lead
Liên hệ
Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
Thông số lốp:
• Lốp trước 90/90-12 VL922 44J TL
• Lốp sau 100/90-10 VL922 56P TL
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Thông số lốp:
• Lốp trước 90/90-12 VL922 44J TL
• Lốp sau 100/90-10 VL922 56P TL
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Đặc tính kỹ thuật
• Rãnh gai rộng và sâu kết hợp với những lỗ tròn có khả năng thoát khí và nước tốt.• Mẫu gai đặc biệt bảo đảm độ bám đường cao, ổn định khi vận hành, an toàn khi quẹo cua.
• Cấu trúc lốp vững chắc, bảo đảm thoải mái khi vận hành
Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
Thông số lốp:
• Lốp trước 90/90-12 VL922 44J TL
• Lốp sau 100/90-10 VL922 56P TL
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Thông số lốp:
• Lốp trước 90/90-12 VL922 44J TL
• Lốp sau 100/90-10 VL922 56P TL
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366