So sánh sản phẩm

Danh mục tuỳ chọn trên

') no-repeat center center;background-size: cover;background-color: rgba(0, 0, 0, .5)">

Lốp Xe Máy

  • Honda - AIR BLADEHonda - AIR BLADE
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 80/90-14 VL128K 40P TT
    • Lốp sau 90/90-14 VL128K 52P TT
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366



     
  • Yamaha - NouvoYamaha - Nouvo
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 70/90-16 VL128F 36P TT - 4PR 
    • Lốp sau 80/90-16 VL128F 48P TT - 6PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

     

    Yamaha - Nouvo

    Liên hệ

  • Honda - DreamHonda - Dream
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 2.25-17 VL101A 33L TT - 4PR
    • Lốp sau 2.50-17 VL123A 38L TT - 4PR
    • Lốp sau 2.50-17 VL123A 43L TT - 6PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

    Honda - Dream

    Liên hệ

  • Honda - Wave @Honda - Wave @
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    •  Lốp trước 2.25-17 VL136B 33L TT - 4PR
    •  Lốp sau 2.50-17 VL136A 38L TT - 4PR
    •  Lốp sau 2.50-17 VL136A 47L TT - 6PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

    Honda - Wave @

    Liên hệ

  • Honda - FutureHonda - Future
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 2.50-17 VL142B 38L TT - 4PR
    Lốp sau 2.75-17 VL142A 41L TT - 4PR
    • Lốp sau 2.75-17 VL142A 47L TT - 6PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

    Honda - Future

    Liên hệ

  • Yamaha - JupiterYamaha - Jupiter
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 2.50-17 VL134I 38L TT - 4PR
    • Lốp sau 2.75-17 VL134I 47L TT - 6PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
  • Honda - Wave RSHonda - Wave RS
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 70/100-17 VL122G 40P TT - 4PR
    • Lốp sau 70/90-17 VL122G 38P TT - 4PR
    • Lốp sau 80/90-17 VL122G 50P TT - 6PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

    Honda - Wave RS

    Liên hệ

  • MinskMinsk
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp 3.00-18 VL138A 52P TT - 6PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

    Minsk

    Liên hệ

  • Piaggio - Piaggio LXPiaggio - Piaggio LX
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 110/70-11 VL1394 45M TL - 6PR
    • Lốp sau 120/70-10 VL1394 54L TL - 6PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
  • Honda - SpacyHonda - Spacy
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 90/100-10 VL48 53J TL 
    • Lốp sau 90/100-10 VL47 53J TL
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

    Honda - Spacy

    Liên hệ

  • Honda - SpacyHonda - Spacy
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 100/90-10 VL134D 64J TL - 8PR
    • Lốp sau 100/90-10 VL134C 64J TL - 8PR
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

    Honda - Spacy

    Liên hệ

  • Honda - LeadHonda - Lead
    Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố
    Thông số lốp:

    • Lốp trước 90/90-12 VL922 44J TL 
    • Lốp sau 100/90-10 VL922 56P TL
    Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366

    Honda - Lead

    Liên hệ