Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố Thông số lốp: • Lốp trước 70/90-16 VL128F 36P TT - 4PR • Lốp sau 80/90-16 VL128F 48P TT - 6PR Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố Thông số lốp: • Lốp trước 2.25-17 VL101A 33L TT - 4PR • Lốp sau 2.50-17 VL123A 38L TT - 4PR • Lốp sau 2.50-17 VL123A 43L TT - 6PR Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố Thông số lốp: • Lốp trước 2.25-17 VL136B 33L TT - 4PR • Lốp sau 2.50-17 VL136A 38L TT - 4PR • Lốp sau 2.50-17 VL136A 47L TT - 6PR Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố Thông số lốp: • Lốp trước 2.50-17 VL134I 38L TT - 4PR • Lốp sau 2.75-17 VL134I 47L TT - 6PR Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố Thông số lốp: • Lốp trước 70/100-17 VL122G 40P TT - 4PR • Lốp sau 70/90-17 VL122G 38P TT - 4PR • Lốp sau 80/90-17 VL122G 50P TT - 6PR Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố Thông số lốp: • Lốp trước 110/70-11 VL1394 45M TL - 6PR • Lốp sau 120/70-10 VL1394 54L TL - 6PR Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366
Thành phần: Cao su, dây thép, vải bố Thông số lốp: • Lốp trước 100/90-10 VL134D 64J TL - 8PR • Lốp sau 100/90-10 VL134C 64J TL - 8PR Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS K6366