So sánh sản phẩm

Danh mục tuỳ chọn trên

') no-repeat center center;background-size: cover;background-color: rgba(0, 0, 0, .5)">

Sê-Ri S18CS

  • Mặt S18CS0 (S18CS0V)Mặt S18CS0 (S18CS0V)
    S18CS0 (S18CS0V)
    Mặt che trơn
    Blank Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS1X/S (S18CS1X/SV)Mặt S18CS1X/S (S18CS1X/SV)
    S18CS1X/S (S18CS1X/SV)
    Mặt 1 mô đun
    1 Gang Flush Plate
    * Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS1X/M (S18CS1X/MV)Mặt S18CS1X/M (S18CS1X/MV)
    S18CS1X/M (S18CS1X/MV)
    Mặt 1 mô đun cỡ trung
    Mid-sized 1 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CSXX (S18CSXXV)Mặt S18CSXX (S18CSXXV)
    S18CSXX (S18CSXXV)
    Mặt 2 mô-đun dạng liền (hoặc 1 ổ đa năng hoặc 1 ổ 3 chấu)
    2 Gang Flush Plate  (or for 3 Pin Universal Socket or for 3 Pin Socket)
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
     
  • Mặt S18CS2X (S18CS2XV)Mặt S18CS2X (S18CS2XV)
    S18CS2X (S18CS2XV)
    Mặt 2 mô đun
    2 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS3X (S18CS3XV)Mặt S18CS3X (S18CS3XV)
    S18CS3X (S18CS3XV)
    Mặt 3 mô-đun (hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
    Plate for 3 Module (or for 2 Mid-sized Module or for 1 Elongated-sized Module)
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS4X (S18CS4XV)Mặt S18CS4X (S18CS4XV)
    S18CS4X (S18CS4XV)
    Mặt 4 mô đun
    4 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS5X (S18CS5XV)Mặt S18CS5X (S18CS5XV)
    S18CS5X (S18CS5XV)
    Mặt 5 mô đun
    5 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS6X (S18CS6XV)Mặt S18CS6X (S18CS6XV)
    S18CS6X (S18CS6XV)
    Mặt 6 mô đun
    6 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS2X/AMặt S18CS2X/A
    S18CS2X/A
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 2 mô-đun
    3 Gang Plate for MCCB Type A & 2 Module

    Mặt S18CS2X/A

    Liên hệ

  • Mặt S18CS2X/BMặt S18CS2X/B
    S18CS2X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 2 mô-đun
    3 Gang Plate for MCCB Type B & 2 Module

    Mặt S18CS2X/B

    Liên hệ

  • Mặt S18CS3X/AMặt S18CS3X/A
    S18CS3X/A
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 3 mô-đun
    2 Gang Plate for MCCB Type A & 3 Module

    Mặt S18CS3X/A

    Liên hệ