So sánh sản phẩm

Danh mục tuỳ chọn trên

') no-repeat center center;background-size: cover;background-color: rgba(0, 0, 0, .5)">

Ổ cắm và phụ kiện

Vẻ đẹp của sự đơn giản...
  • Ổ cắm S1981 (S1981V)Ổ cắm S1981 (S1981V)
    S1981 (S1981V)
    Ổ cắm đơn 2 chấu 16A-250VAC
    16A-250VAC 2 pin single socket
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S1982 (S1982V)Ổ cắm S1982 (S1982V)
    S1982 (S1982V)
    2 Ổ cắm 2 chấu 16A-250VAC
    16A-250VAC 2 pin double socket
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S1983 (S1983V)Ổ cắm S1983 (S1983V)
    S1983 (S1983V)
    3 Ổ cắm 2 chấu 16A-250VAC
    16A-250VAC 2 pin triple socket
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198/10USỔ cắm S198/10US
    S198/10US (S198/10USV)
    Ổ Cắm 2 chấu và 1 ổ 3 chấu kIểu Úc 16A-250VAC
    16A-250VAC 2 Pin & 3 Pin Australia Type Socket
     
  • Ổ cắm S198X (S198XV)Ổ cắm S198X (S198XV)
    S198X (S198XV)
    Ổ cắm đơn 2 chấu 16A-250VAC với 1 lỗ
    16A-250VAC 2 pin single socket W/1 gang
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198XX (S198XXV)Ổ cắm S198XX (S198XXV)
    S198XX (S198XXV)
    Ổ cắm đơn 2 chấu 16A-250VAC với 2 lỗ
    16A-250VAC 2 pin single socket W/2 gangs
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S1982X (S1982XV)Ổ cắm S1982X (S1982XV)
    S1982X (S1982XV)
    2 Ổ cắm 2 chấu 16A-250VAC với 1 lỗ
    16A-250VAC 2 pin 2 socket W/1 gang
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S1982XX (S1982XXV)Ổ cắm S1982XX (S1982XXV)
    S1982XX (S1982XXV)
    2 Ổ cắm 2 chấu 16A-250VAC với 2 lỗ
    16A-250VAC 2 pin 2 socket W/2 gangs
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198AM (S198AMV)Ổ cắm S198AM (S198AMV)
    S198AM (S198AMV)
    Ổ cắm đa năng có màn che 16A-250VAC
    16A-250VAC 3 pin universal socket with shutter
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198AM/X (S198AM/XV)Ổ cắm S198AM/X (S198AM/XV)
    S198AM/X (S198AM/XV)
    Ổ cắm đa năng có màn che 16A-250VAC với 1 lỗ
    16A-250VAC 3 pin universal socket with shutter W/1 gang
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S1981E (S1981EV)Ổ cắm S1981E (S1981EV)
    S1981E (S1981EV)
    Ổ cắm đơn 3 chấu 16A-250VAC
    16A-250VAC 3 pin single socket
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S1982E (S1982EV)Ổ cắm S1982E (S1982EV)
    S1982E (S1982EV)
    2 ổ cắm 3 chấu 16A-250VAC
    16A-250VAC 3 pin double socket
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc - Có thể đặt hàng.